中文 Trung Quốc
不妥協
不妥协
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kiên quyết
不妥協 不妥协 phát âm tiếng Việt:
[bu4 tuo3 xie2]
Giải thích tiếng Anh
uncompromising
不妨 不妨
不孕 不孕
不孕症 不孕症
不孝 不孝
不孝有三,無後為大 不孝有三,无后为大
不學無術 不学无术