中文 Trung Quốc
不孕
不孕
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vô sinh
不孕 不孕 phát âm tiếng Việt:
[bu4 yun4]
Giải thích tiếng Anh
infertility
不孕症 不孕症
不孚眾望 不孚众望
不孝 不孝
不學無術 不学无术
不安 不安
不安其室 不安其室