中文 Trung Quốc
不分
不分
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không chia
Case-Sensitive
không phân biệt giữa
不分 不分 phát âm tiếng Việt:
[bu4 fen1]
Giải thích tiếng Anh
not divided
irrespective
not distinguishing between
不分伯仲 不分伯仲
不分勝敗 不分胜败
不分勝負 不分胜负
不分情由 不分情由
不分晝夜 不分昼夜
不分皂白 不分皂白