中文 Trung Quốc
  • 不分皂白 繁體中文 tranditional chinese不分皂白
  • 不分皂白 简体中文 tranditional chinese不分皂白
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • không phân biệt màu đen hoặc trắng (thành ngữ); không để phân biệt giữa đúng và sai
不分皂白 不分皂白 phát âm tiếng Việt:
  • [bu4 fen1 zao4 bai2]

Giải thích tiếng Anh
  • not distinguishing black or white (idiom); not to distinguish between right and wrong