中文 Trung Quốc- 不分皂白
- 不分皂白
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- không phân biệt màu đen hoặc trắng (thành ngữ); không để phân biệt giữa đúng và sai
不分皂白 不分皂白 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- not distinguishing black or white (idiom); not to distinguish between right and wrong