中文 Trung Quốc- 不分勝負
- 不分胜负
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- không thể xác định chiến thắng hoặc thất bại (thành ngữ); ngang bằng
- để đi ra ngay cả
- để tie
- để vẽ
不分勝負 不分胜负 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- unable to determine victory or defeat (idiom); evenly matched
- to come out even
- to tie
- to draw