中文 Trung Quốc
不值一文
不值一文
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vô giá trị (thành ngữ)
sử dụng không có gì
不值一文 不值一文 phát âm tiếng Việt:
[bu4 zhi2 yi1 wen2]
Giải thích tiếng Anh
worthless (idiom)
no use whatsoever
不值得 不值得
不值錢 不值钱
不假思索 不假思索
不偏斜 不偏斜
不偏極 不偏极
不做聲 不做声