中文 Trung Quốc
不亞
不亚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không ít hơn
không kém
不亞 不亚 phát âm tiếng Việt:
[bu4 ya4]
Giải thích tiếng Anh
no less than
not inferior to
不亞於 不亚于
不亢不卑 不亢不卑
不亦樂乎 不亦乐乎
不仁 不仁
不令人鼓舞 不令人鼓舞
不以人廢言 不以人废言