中文 Trung Quốc
不仁
不仁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không tốt bụng
tâm
tê
不仁 不仁 phát âm tiếng Việt:
[bu4 ren2]
Giải thích tiếng Anh
not benevolent
heartless
numb
不令人鼓舞 不令人鼓舞
不以人廢言 不以人废言
不以為意 不以为意
不以物喜,不以己悲 不以物喜,不以己悲
不以規矩,不能成方圓 不以规矩,不能成方圆
不以詞害誌 不以词害志