中文 Trung Quốc- 不亢不卑
- 不亢不卑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- không phải kiêu căng, cũng không khiêm tốn
- Callas không nô lệ lần
- supercilious không obsequious
不亢不卑 不亢不卑 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- neither haughty nor humble
- neither overbearing nor servile
- neither supercilious nor obsequious