中文 Trung Quốc
下關市
下关市
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Shimonoseki (Nhật bản)
下關市 下关市 phát âm tiếng Việt:
[Xia4 guan1 shi4]
Giải thích tiếng Anh
Shimonoseki (Japan)
下降 下降
下院 下院
下陷 下陷
下陸區 下陆区
下雨 下雨
下雪 下雪