中文 Trung Quốc
下雨
下雨
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mưa
下雨 下雨 phát âm tiếng Việt:
[xia4 yu3]
Giải thích tiếng Anh
to rain
下雪 下雪
下面 下面
下頁 下页
下頜下腺 下颌下腺
下頜骨 下颌骨
下頦 下颏