中文 Trung Quốc
下陸區
下陆区
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Hạ huyện Hoàng Thạch thành phố 黃石市|黄石市 [Huang2 shi2 shi4], Hubei
下陸區 下陆区 phát âm tiếng Việt:
[Xia4 lu4 qu1]
Giải thích tiếng Anh
Xialu district of Huangshi city 黃石市|黄石市[Huang2 shi2 shi4], Hubei
下雨 下雨
下雪 下雪
下面 下面
下頜 下颌
下頜下腺 下颌下腺
下頜骨 下颌骨