中文 Trung Quốc
下臺階
下台阶
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tách bản thân mình
lối ra
下臺階 下台阶 phát âm tiếng Việt:
[xia4 tai2 jie1]
Giải thích tiếng Anh
to extricate oneself
way out
下花園 下花园
下花園區 下花园区
下落 下落
下葬 下葬
下蛋 下蛋
下行 下行