中文 Trung Quốc
下葬
下葬
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chôn cất
với inter
下葬 下葬 phát âm tiếng Việt:
[xia4 zang4]
Giải thích tiếng Anh
to bury
to inter
下蛋 下蛋
下行 下行
下裝 下装
下詔 下诏
下課 下课
下調 下调