中文 Trung Quốc- 下行
- 下行
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- (của xe lửa) xuống (tức là cách thủ đô)
- (của tàu thuyền sông) để đi du lịch ở hạ nguồn
- vấn đề (một tài liệu) để giảm mức độ quan liêu
- (của văn bản trên trang) thẳng đứng, tiếp tục từ trên xuống dưới
下行 下行 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- (of trains) down (i.e. away from the capital)
- (of river boats) to travel downstream
- to issue (a document) to lower bureaucratic levels
- (of writing on the page) vertical, proceeding from top to bottom