中文 Trung Quốc
  • 下臺 繁體中文 tranditional chinese下臺
  • 下台 简体中文 tranditional chinese下台
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • ra khỏi sân khấu
  • rơi từ vị trí uy tín
  • để bước xuống (từ văn phòng vv)
  • để disentangle mình
  • để có được ra khỏi móc
下臺 下台 phát âm tiếng Việt:
  • [xia4 tai2]

Giải thích tiếng Anh
  • to go off the stage
  • to fall from position of prestige
  • to step down (from office etc)
  • to disentangle oneself
  • to get off the hook