中文 Trung Quốc- 下臺
- 下台
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- ra khỏi sân khấu
- rơi từ vị trí uy tín
- để bước xuống (từ văn phòng vv)
- để disentangle mình
- để có được ra khỏi móc
下臺 下台 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to go off the stage
- to fall from position of prestige
- to step down (from office etc)
- to disentangle oneself
- to get off the hook