中文 Trung Quốc
下營
下营
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Hsiaying xã ở Tainan quận 台南縣|台南县 [Tai2 nan2 xian4], Đài Loan
下營 下营 phát âm tiếng Việt:
[Xia4 ying2]
Giải thích tiếng Anh
Hsiaying township in Tainan county 台南縣|台南县[Tai2 nan2 xian4], Taiwan
下營鄉 下营乡
下片 下片
下獄 下狱
下界 下界
下畫線 下画线
下眼瞼 下眼睑