中文 Trung Quốc
  • 下海 繁體中文 tranditional chinese下海
  • 下海 简体中文 tranditional chinese下海
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để đi ra ngoài biển
  • để nhập biển (để bơi vv)
  • (hình) để đi plunge (ví dụ: để lại một công việc an toàn, hoặc nhập mại dâm vv)
下海 下海 phát âm tiếng Việt:
  • [xia4 hai3]

Giải thích tiếng Anh
  • to go out to sea
  • to enter the sea (to swim etc)
  • (fig.) to take the plunge (e.g. leave a secure job, or enter prostitution etc)