中文 Trung Quốc
下挫
下挫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(của giá bán hàng, vv) để rơi
để thả
từ chối
sụt giảm
下挫 下挫 phát âm tiếng Việt:
[xia4 cuo4]
Giải thích tiếng Anh
(of sales, prices etc) to fall
to drop
decline
slump
下擺 下摆
下放 下放
下方 下方
下旋削球 下旋削球
下旬 下旬
下星期 下星期