中文 Trung Quốc
下坡路
下坡路
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xuống dưới đường
dốc xuống
hình. để đi xuống dốc
giảm dần
下坡路 下坡路 phát âm tiếng Việt:
[xia4 po1 lu4]
Giải thích tiếng Anh
downhill road
slope down
fig. to go downhill
on the decline
下垂 下垂
下城區 下城区
下場 下场
下場門 下场门
下夸克 下夸克
下定決心 下定决心