中文 Trung Quốc
下城區
下城区
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Hạ huyện hàng Châu thành phố 杭州市 [Hang2 zhou1 shi4], Zhejiang
下城區 下城区 phát âm tiếng Việt:
[Xia4 cheng2 qu1]
Giải thích tiếng Anh
Xiacheng district of Hangzhou city 杭州市[Hang2 zhou1 shi4], Zhejiang
下場 下场
下場 下场
下場門 下场门
下定決心 下定决心
下定義 下定义
下家 下家