中文 Trung Quốc
下場門
下场门
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cửa thoát hiểm (của giai đoạn)
下場門 下场门 phát âm tiếng Việt:
[xia4 chang3 men2]
Giải thích tiếng Anh
exit door (of the stage)
下夸克 下夸克
下定決心 下定决心
下定義 下定义
下寒武 下寒武
下寒武統 下寒武统
下屆 下届