中文 Trung Quốc
上齒
上齿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
răng trên
上齒 上齿 phát âm tiếng Việt:
[shang4 chi3]
Giải thích tiếng Anh
upper teeth
上齒齦 上齿龈
上龍 上龙
下 下
下一個 下一个
下一次 下一次
下一步 下一步