中文 Trung Quốc
上齒齦
上齿龈
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trên phế nang ridge
上齒齦 上齿龈 phát âm tiếng Việt:
[shang4 chi3 yin2]
Giải thích tiếng Anh
upper alveolar ridge
上龍 上龙
下 下
下一代 下一代
下一次 下一次
下一步 下一步
下一站 下一站