中文 Trung Quốc
  • 下 繁體中文 tranditional chinese
  • 下 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • xuống
  • quay xuoáng phía döôùi
  • dưới đây
  • thấp hơn
  • sau đó
  • tiếp theo (tuần vv)
  • Thứ hai (trong hai phần)
  • từ chối
  • đi xuống
  • để đi đến (một quyết định, kết luận vv)
  • biện pháp từ để hiển thị tần số của một hành động
下 下 phát âm tiếng Việt:
  • [xia4]

Giải thích tiếng Anh
  • down
  • downwards
  • below
  • lower
  • later
  • next (week etc)
  • second (of two parts)
  • to decline
  • to go down
  • to arrive at (a decision, conclusion etc)
  • measure word to show the frequency of an action