中文 Trung Quốc- 下
- 下
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- xuống
- quay xuoáng phía döôùi
- dưới đây
- thấp hơn
- sau đó
- tiếp theo (tuần vv)
- Thứ hai (trong hai phần)
- từ chối
- đi xuống
- để đi đến (một quyết định, kết luận vv)
- biện pháp từ để hiển thị tần số của một hành động
下 下 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- down
- downwards
- below
- lower
- later
- next (week etc)
- second (of two parts)
- to decline
- to go down
- to arrive at (a decision, conclusion etc)
- measure word to show the frequency of an action