中文 Trung Quốc
㥏
㥏
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xấu hổ
㥏 㥏 phát âm tiếng Việt:
[tian3]
Giải thích tiếng Anh
ashamed
㥦 惬
㥯 㥯
㦂 㦂
㧱 拿
㨗 捷
㨪 晃