中文 Trung Quốc
㧱
拿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các phiên bản cũ của 拿 [na2]
㧱 拿 phát âm tiếng Việt:
[na2]
Giải thích tiếng Anh
old variant of 拿[na2]
㨗 捷
㨪 晃
㨿 据
㩗 携
㩜 㨫
㩦 携