中文 Trung Quốc
㨗
捷
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 捷 [jie2]
nhanh chóng
nhanh nhẹn
㨗 捷 phát âm tiếng Việt:
[jie2]
Giải thích tiếng Anh
variant of 捷[jie2]
quick
nimble
㨪 晃
㨿 据
㩐 㩐
㩜 㨫
㩦 携
㪃 㪃