中文 Trung Quốc
上桿
上杆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
backswing (golf)
上桿 上杆 phát âm tiếng Việt:
[shang4 gan1]
Giải thích tiếng Anh
backswing (golf)
上梁不正下梁歪 上梁不正下梁歪
上榜 上榜
上樓 上楼
上次 上次
上款 上款
上氣不接下氣 上气不接下气