中文 Trung Quốc
上樓
上楼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đi lên cầu thang
上樓 上楼 phát âm tiếng Việt:
[shang4 lou2]
Giải thích tiếng Anh
to go upstairs
上標 上标
上次 上次
上款 上款
上水 上水
上汽 上汽
上流 上流