中文 Trung Quốc
上位概念
上位概念
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
superordinate khái niệm
上位概念 上位概念 phát âm tiếng Việt:
[shang4 wei4 gai4 nian4]
Giải thích tiếng Anh
superordinate concept
上來 上来
上供 上供
上個 上个
上個月 上个月
上傳 上传
上前 上前