中文 Trung Quốc
  • 上位概念 繁體中文 tranditional chinese上位概念
  • 上位概念 简体中文 tranditional chinese上位概念
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • superordinate khái niệm
上位概念 上位概念 phát âm tiếng Việt:
  • [shang4 wei4 gai4 nian4]

Giải thích tiếng Anh
  • superordinate concept