中文 Trung Quốc
上個
上个
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đầu tiên (trong hai phần)
cuối cùng (tuần vv)
trước đó
ở trên
上個 上个 phát âm tiếng Việt:
[shang4 ge5]
Giải thích tiếng Anh
first (of two parts)
last (week etc)
previous
the above
上個星期 上个星期
上個月 上个月
上傳 上传
上升空間 上升空间
上升趨勢 上升趋势
上午 上午