中文 Trung Quốc
上個月
上个月
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tháng trước
上個月 上个月 phát âm tiếng Việt:
[shang4 ge4 yue4]
Giải thích tiếng Anh
last month
上傳 上传
上前 上前
上升空間 上升空间
上午 上午
上半 上半
上半夜 上半夜