中文 Trung Quốc
上位
上位
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chỗ ngồi hàng đầu
người chiếm vị trí hàng đầu
上位 上位 phát âm tiếng Việt:
[shang4 wei4]
Giải thích tiếng Anh
top seat
person occupying leading position
上位概念 上位概念
上來 上来
上供 上供
上個星期 上个星期
上個月 上个月
上傳 上传