中文 Trung Quốc
上下班時間
上下班时间
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giờ cao điểm
上下班時間 上下班时间 phát âm tiếng Việt:
[shang4 xia4 ban1 shi2 jian1]
Giải thích tiếng Anh
rush hour
上乘 上乘
上交 上交
上代 上代
上位 上位
上位概念 上位概念
上來 上来