中文 Trung Quốc
  • 上下班時間 繁體中文 tranditional chinese上下班時間
  • 上下班时间 简体中文 tranditional chinese上下班时间
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • giờ cao điểm
上下班時間 上下班时间 phát âm tiếng Việt:
  • [shang4 xia4 ban1 shi2 jian1]

Giải thích tiếng Anh
  • rush hour