中文 Trung Quốc
上下文菜單
上下文菜单
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trình đơn ngữ cảnh (máy tính)
上下文菜單 上下文菜单 phát âm tiếng Việt:
[shang4 xia4 wen2 cai4 dan1]
Giải thích tiếng Anh
context menu (computing)
上下班 上下班
上下班時間 上下班时间
上乘 上乘
上代 上代
上任 上任
上位 上位