中文 Trung Quốc
  • 㢘 繁體中文 tranditional chinese
  • 廉 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Các phiên bản cũ của 廉 [lian2]
㢘 廉 phát âm tiếng Việt:
  • [lian2]

Giải thích tiếng Anh
  • old variant of 廉[lian2]