中文 Trung Quốc
㤙
恩
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 恩 [en1]
㤙 恩 phát âm tiếng Việt:
[en1]
Giải thích tiếng Anh
variant of 恩[en1]
㥁 㥁
㥏 㥏
㥦 惬
㦂 㦂
㧯 㧯
㧱 拿