中文 Trung Quốc
一飽眼福
一飽眼福
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để bữa cơm đôi mắt của một ngày (thành ngữ)
一飽眼福 一飽眼福 phát âm tiếng Việt:
[yi1 bao3 yan3 fu2]
Giải thích tiếng Anh
to feast one's eyes on (idiom)
一馬平川 一马平川
一馬當先 一马当先
一驚一乍 一惊一乍
一體兩面 一体两面
一體化 一体化
一鬨而散 一哄而散