中文 Trung Quốc
  • 一鬨而散 繁體中文 tranditional chinese一鬨而散
  • 一哄而散 简体中文 tranditional chinese一哄而散
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Xem 一哄而散 [yi1 hong1 er2 san4]
一鬨而散 一哄而散 phát âm tiếng Việt:
  • [yi1 hong4 er2 san4]

Giải thích tiếng Anh
  • see 一哄而散[yi1 hong1 er2 san4]