中文 Trung Quốc
  • 一馬當先 繁體中文 tranditional chinese一馬當先
  • 一马当先 简体中文 tranditional chinese一马当先
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để đi đầu
一馬當先 一马当先 phát âm tiếng Việt:
  • [yi1 ma3 dang1 xian1]

Giải thích tiếng Anh
  • to take the lead