中文 Trung Quốc
一類
一类
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cùng loại
thể loại 1 (tức là lớp A)
一類 一类 phát âm tiếng Việt:
[yi1 lei4]
Giải thích tiếng Anh
same type
category 1 (i.e. class A)
一類保護動物 一类保护动物
一飲而盡 一饮而尽
一飽眼福 一飽眼福
一馬當先 一马当先
一驚一乍 一惊一乍
一體 一体