中文 Trung Quốc
  • 一類 繁體中文 tranditional chinese一類
  • 一类 简体中文 tranditional chinese一类
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • cùng loại
  • thể loại 1 (tức là lớp A)
一類 一类 phát âm tiếng Việt:
  • [yi1 lei4]

Giải thích tiếng Anh
  • same type
  • category 1 (i.e. class A)