中文 Trung Quốc
  • 一頭霧水 繁體中文 tranditional chinese一頭霧水
  • 一头雾水 简体中文 tranditional chinese一头雾水
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Đừng nhầm lẫn
  • để được bối rối
一頭霧水 一头雾水 phát âm tiếng Việt:
  • [yi1 tou2 wu4 shui3]

Giải thích tiếng Anh
  • to be confused
  • to be baffled