中文 Trung Quốc
  • 一頭栽進 繁體中文 tranditional chinese一頭栽進
  • 一头栽进 简体中文 tranditional chinese一头栽进
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • lao vào
  • để chạy headlong vào
一頭栽進 一头栽进 phát âm tiếng Việt:
  • [yi1 tou2 zai1 jin4]

Giải thích tiếng Anh
  • to plunge into
  • to run headlong into