中文 Trung Quốc
一頭栽進
一头栽进
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lao vào
để chạy headlong vào
一頭栽進 一头栽进 phát âm tiếng Việt:
[yi1 tou2 zai1 jin4]
Giải thích tiếng Anh
to plunge into
to run headlong into
一頭霧水 一头雾水
一顆老鼠屎壞了一鍋湯 一颗老鼠屎坏了一锅汤
一顆老鼠屎壞了一鍋粥 一颗老鼠屎坏了一锅粥
一類保護動物 一类保护动物
一飲而盡 一饮而尽
一飽眼福 一飽眼福