中文 Trung Quốc
一面
一面
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một bên
một khía cạnh
cùng một lúc... (và...)
khuôn mặt toàn bộ
一面 一面 phát âm tiếng Việt:
[yi1 mian4]
Giải thích tiếng Anh
one side
one aspect
simultaneously... (and...)
one's whole face
一面之交 一面之交
一面之詞 一面之词
一面倒 一面倒
一頭 一头
一頭栽進 一头栽进
一頭霧水 一头雾水