中文 Trung Quốc
一醉方休
一醉方休
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để có được say rượu kỹ lưỡng (thành ngữ)
để có được trát vữa
一醉方休 一醉方休 phát âm tiếng Việt:
[yi1 zui4 fang1 xiu1]
Giải thích tiếng Anh
to get thoroughly drunk (idiom)
to get plastered
一針見血 一针见血
一錘子買賣 一锤子买卖
一錘定音 一锤定音
一錢如命 一钱如命
一錯再錯 一错再错
一鍋粥 一锅粥