中文 Trung Quốc
  • 一鍋粥 繁體中文 tranditional chinese一鍋粥
  • 一锅粥 简体中文 tranditional chinese一锅粥
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • (lit.) một nồi cháo
  • (hình) một mess hoàn thành
一鍋粥 一锅粥 phát âm tiếng Việt:
  • [yi1 guo1 zhou1]

Giải thích tiếng Anh
  • (lit.) a pot of porridge
  • (fig.) a complete mess