中文 Trung Quốc
一錯再錯
一错再错
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để lặp lại lỗi
để tiếp tục mắc
để làm cho những sai lầm liên tục
一錯再錯 一错再错 phát âm tiếng Việt:
[yi1 cuo4 zai4 cuo4]
Giải thích tiếng Anh
to repeat errors
to continue blundering
to make continuous mistakes
一鍋粥 一锅粥
一門心思 一门心思
一閃念 一闪念
一陣 一阵
一陣子 一阵子
一雨成秋 一雨成秋