中文 Trung Quốc
  • 一錯再錯 繁體中文 tranditional chinese一錯再錯
  • 一错再错 简体中文 tranditional chinese一错再错
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để lặp lại lỗi
  • để tiếp tục mắc
  • để làm cho những sai lầm liên tục
一錯再錯 一错再错 phát âm tiếng Việt:
  • [yi1 cuo4 zai4 cuo4]

Giải thích tiếng Anh
  • to repeat errors
  • to continue blundering
  • to make continuous mistakes