中文 Trung Quốc
一身
一身
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
toàn bộ cơ thể
từ đầu đến chân
người duy nhất
một phù hợp với quần áo
一身 一身 phát âm tiếng Việt:
[yi1 shen1]
Giải thích tiếng Anh
whole body
from head to toe
single person
a suit of clothes
一身兩役 一身两役
一身是膽 一身是胆
一身汗 一身汗
一輩子 一辈子
一輪 一轮
一轉眼 一转眼