中文 Trung Quốc
一身兩役
一身两役
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một trong những người tham gia vào hai việc cùng một lúc
一身兩役 一身两役 phát âm tiếng Việt:
[yi1 shen1 liang3 yi4]
Giải thích tiếng Anh
one person taking on two tasks simultaneously
一身是膽 一身是胆
一身汗 一身汗
一較高下 一较高下
一輪 一轮
一轉眼 一转眼
一辭莫贊 一辞莫赞