中文 Trung Quốc
  • 一身兩役 繁體中文 tranditional chinese一身兩役
  • 一身两役 简体中文 tranditional chinese一身两役
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • một trong những người tham gia vào hai việc cùng một lúc
一身兩役 一身两役 phát âm tiếng Việt:
  • [yi1 shen1 liang3 yi4]

Giải thích tiếng Anh
  • one person taking on two tasks simultaneously